• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: う.む; しげ.る
  • Bộ Thủ: 子 (Tử) 八 (Bát)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孳 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con) và bộ 兹 (tăng trưởng). Nghĩa gốc: “sinh sôi, nảy nở”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, sinh sản.