• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạnh Mãng
  • Âm On: モウ ボウ ミョウ
  • Âm Kun: かしら
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2127
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たけし; たけ; はる; はじめ; つとむ; おさ; はい
Hiển thị cách viết

Giải thích:

孟 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con) và bộ 皿 (đĩa, đồ đựng). Nghĩa gốc: “trưởng, lớn nhất”. Về sau dùng để chỉ người con trưởng hoặc tháng đầu tiên trong mùa.