孔孟の教え [Khổng Mạnh Giáo]
こうもうのおしえ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

giáo lý của Khổng Tử và Mạnh Tử

Hán tự

Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
Mạnh đầu; bắt đầu
Giáo giáo dục