• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nộn
  • Âm On: ドン ノン
  • Âm Kun: わか.い
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嫩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 乃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “non nớt, mềm mại”. Về sau dùng để chỉ sự tươi trẻ, mềm mại.