• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dâm
  • Âm On: イン
  • Âm Kun: みだれ-; ひた.す; ほしいまま; みだ.ら; みだ.れる
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

婬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 林 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dâm đãng”. Về sau dùng để chỉ hành vi không đứng đắn.