• Hán Tự:
  • Âm On: ホウ バイ
  • Âm Kun: おろ.か; みにく.い
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

婄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 咅 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ hòa hợp”. Về sau dùng để chỉ sự hòa thuận và đồng lòng.