• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nga
  • Âm On:
  • Âm Kun: みめよ.い
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

娥 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 我 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẹp”. Về sau dùng để chỉ vẻ đẹp của phụ nữ.