• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuy
  • Âm On: シュン スイ ヨウ
  • Âm Kun: は.ばたく
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

奞 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 大 (người lớn) và chữ 夋 (đi chậm), gợi ý về sự chậm rãi. Nghĩa gốc: “chậm rãi, từ tốn”. Về sau dùng để chỉ sự chậm rãi, từ tốn.