• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhất
  • Âm On: イチ イツ
  • Âm Kun: ひとつ
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壹 là chữ hình thanh: bộ 士 (người, gợi ý nghĩa) và phần 𠂤 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “một, duy nhất”. Về sau dùng để chỉ sự đơn nhất, không có thứ hai.