• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triền
  • Âm On: テン
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壥 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 展 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mở rộng, trải dài”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, mở rộng.