• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áp
  • Âm On: アツ エン オウ
  • Âm Kun: お.す; へ.す; おさ.える
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 厂 (Hán)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壓 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 厭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đè nén, áp lực”. Về sau dùng để chỉ sự áp bức, đè nén.