• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ái
  • Âm On: アイ カイ
  • Âm Kun: つちけむり
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 17

Giải thích:

壒 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý) và thanh phù 愛. Nghĩa gốc: “đất yêu”. Về sau dùng để chỉ vùng đất được yêu thích.