• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gian
  • Âm Kun: まま
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

墹 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 間 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ đất, đê”. Về sau dùng để chỉ công trình ngăn nước hoặc bảo vệ đất.