• Hán Tự:
  • Âm On: アイ
  • Âm Kun: けわ.しい
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa:

Giải thích:

塧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 愛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất yêu thích”. Về sau dùng để chỉ vùng đất được ưa chuộng.