• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kì
  • Âm On:
  • Âm Kun: さき; さい; みさき
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 971
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

埼 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và thanh phù 奇. Nghĩa gốc: “mũi đất, mỏm núi”. Về sau dùng để chỉ các địa hình nhô ra, hiểm trở.