• Hán Tự:
  • Hán Việt: Một
  • Âm On: ボツ モチ
  • Âm Kun: う.める
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa:

Giải thích:

圽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 末 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mộ phần”. Về sau dùng để chỉ các khu vực chôn cất.