• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bĩ Phỉ Tị Tỵ
  • Âm On:
  • Âm Kun: やぶ.る; やぶ.れる; くつが.えす; くつが.える
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

圮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 皮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sụp đổ, hư hỏng”. Về sau dùng để chỉ sự hư hại của công trình.