• Hán Tự:
  • Âm On: ジン ニン
  • Âm Kun: かしこ.い
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 5

Ý nghĩa:

Giải thích:

囜 là chữ giả tá, dùng để biểu thị âm thanh hoặc từ ngữ trong một số phương ngữ.