• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nang
  • Âm On: ノウ ドウ
  • Âm Kun: ふくろ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 22

Giải thích:

囊 là chữ hội ý: gồm chữ 衣 (áo) và chữ 囗 (vây quanh), gợi ý về túi đựng. Nghĩa gốc: “túi, bao”.