• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xiên Xiển
  • Âm On: テン テツ テチ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 22

Giải thích:

囅 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) kết hợp với phần 斬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cười lớn”.