• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngân
  • Âm On: ギン ゴン ガン ゲン
  • Âm Kun: わる.い; おろ.か; つ.れない
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 18

Giải thích:

嚚 là chữ hội ý: kết hợp giữa 口 (miệng) và 艮 (cứng), gợi ý về tiếng nói cứng rắn. Nghĩa gốc: “tiếng nói cứng rắn”. Về sau dùng để chỉ người cứng đầu.