• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tế Tễ Tày
  • Âm On: セイ カイ サイ
  • Âm Kun: な.める
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 17

Giải thích:

嚌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 即 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng nhai”. Về sau dùng để chỉ hành động nhai thức ăn.