• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khí
  • Âm On:
  • Âm Kun: うつわ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

噐 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 器 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dụng cụ, công cụ”. Về sau dùng để chỉ các loại dụng cụ, công cụ.