• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hấp Húp
  • Âm On: キュウ
  • Âm Kun: す.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

噏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 翕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng hít thở”. Về sau dùng để chỉ hành động hít thở.