• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thường
  • Âm On: ショウ ジョウ
  • Âm Kun: かつ.て; こころ.みる; な.める
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嘗 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến nếm thử) và phần 尚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nếm thử”. Về sau dùng để chỉ sự trải nghiệm, thử nghiệm.