嘗め
[Thường]
舐め [Thỉ]
嘗 [Thường]
舐 [Thỉ]
舐め [Thỉ]
嘗 [Thường]
舐 [Thỉ]
なめ
Danh từ chung
liếm
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hoa phú
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lá bài dưới cùng của chồng bài rút
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
nếm thuốc của quý tộc để xem có độc không; người nếm thuốc