大嘗祭 [Đại Thường Tế]
だいじょうさい
おおにえのまつり
おおなめまつり

Danh từ chung

lễ cúng cơm đầu tiên

🔗 新嘗祭

Hán tự

Đại lớn; to
Thường trước đây; nếm
Tế nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng