• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huế Uế
  • Âm On: ケイ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

嘒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 畏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng thì thầm”. Về sau dùng để chỉ âm thanh nhỏ nhẹ.