• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gia
  • Âm On:
  • Âm Kun: よみ.する; よい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1553
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ひろ; よし; よしみ; かず; よ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嘉 là chữ hình thanh: bộ 士 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và thanh phù 加 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tốt đẹp, khen ngợi”.