Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嘉例
[Gia Lệ]
かれい
🔊
Danh từ chung
tiền lệ tốt
Hán tự
嘉
Gia
khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
例
Lệ
ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ