嘉例 [Gia Lệ]
かれい

Danh từ chung

tiền lệ tốt

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Lệ ví dụ; phong tục; sử dụng; tiền lệ