嘉言善行 [Gia Ngôn Thiện Hành]
かげんぜんこう
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
lời nói và hành động tốt
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
lời nói và hành động tốt