嘉言善行 [Gia Ngôn Thiện Hành]
かげんぜんこう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

lời nói và hành động tốt

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Ngôn nói; từ
Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng