嘉応 [Gia Ứng]
かおう
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Thời kỳ Kaō (8/4/1169-21/4/1171)
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Thời kỳ Kaō (8/4/1169-21/4/1171)