嘉応 [Gia Ứng]
かおう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Thời kỳ Kaō (8/4/1169-21/4/1171)

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận