嘉慶
[Gia Khánh]
かけい
かきょう
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Thời kỳ Kakei (Triều đình Bắc; 23/8/1387-9/2/1389); Thời kỳ Kakyō
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Thời kỳ Jiaqing (Hoàng đế Renzong của nhà Thanh; 1796-1820)