嘉納 [Gia Nạp]
かのう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhận với niềm vui

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Nạp thanh toán; nhận được; gặt hái; trả; cung cấp; lưu trữ