嘉保 [Gia Bảo]
かほう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Thời kỳ Kahō (15/12/1094-17/12/1096)

Hán tự

Gia khen ngợi; tán dương; quý trọng; hạnh phúc; tốt lành
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ