• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thán
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: なげ.く; なげ.かわしい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1584
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嘆 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh) và phần 難 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “than thở”. Về sau dùng để chỉ sự than phiền, cảm thán.