感嘆符 [Cảm Thán Phù]
感歎符 [Cảm Thán Phù]
かんたんふ

Danh từ chung

dấu chấm than

JP: ぶんくときには、ふつう大文字だいもんじはじめ、ピリオド(.)、または感嘆かんたん(!)、疑問符ぎもんふ(?)、でわる。

VI: Khi viết câu, thông thường bắt đầu bằng chữ hoa và kết thúc bằng dấu chấm (.), dấu chấm than (!) hoặc dấu chấm hỏi (?).

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

感嘆かんたん句読点くとうてんです。
Dấu chấm than là dấu câu.
最後さいご感嘆かんたん全角ぜんかくがいいな。
Dấu chấm than cuối cùng nên dùng dạng toàn phần.

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Thán thở dài; than thở; rên rỉ; đau buồn; thở dài ngưỡng mộ
Phù dấu hiệu; ký hiệu; bùa
Thán đau buồn; than khóc