感嘆詞
[Cảm Thán Từ]
感歎詞 [Cảm Thán Từ]
感歎詞 [Cảm Thán Từ]
かんたんし
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngữ pháp
thán từ
JP: 「ああ」は感嘆詞だ。
VI: "'Ah' là một từ cảm thán."
🔗 感動詞・かんどうし
Danh từ chung
cảm thán
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「ああ!」は感嘆詞だ。
"Ah!" là một từ cảm thán.
英語には8つの主な品詞があります: 名詞、動詞、形容詞、副詞、代名詞、前置詞、接続詞そして感嘆詞。
Tiếng Anh có tám loại từ loại chính: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ và thán từ.