• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thốc
  • Âm On: ゾク ソク ソウ
  • Âm Kun: けしか.ける; そそのか.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嗾 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 叟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xúi giục, kích động”. Về sau dùng để chỉ hành động xúi giục, kích động.