• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiều
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: たか.い
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1962
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たかし; たか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喬 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa về âm thanh) và phần 喬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cao, kiêu ngạo”. Về sau dùng để chỉ sự cao lớn, kiêu hãnh.