• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uế
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: がい; くちばし
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 彙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mỏ, miệng chim”. Về sau dùng để chỉ phần mỏ hoặc miệng của chim.