• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phê Phi Phỉ Phôi
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: いびき; つば
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

啡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “âm thanh phát ra từ miệng”. Về sau dùng để chỉ âm thanh cụ thể hoặc hành động liên quan đến miệng.