• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chác Trác Chạc
  • Âm On: タク トウ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啅 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh), bên phải là phần 卓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói chuyện, trò chuyện”. Về sau dùng để chỉ hành động nói chuyện hoặc trò chuyện.