• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngạn Nghiễn Ngon
  • Âm On: ゲン ゴン
  • Âm Kun: とむら.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

唁 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 言 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lời chia buồn”. Về sau dùng để chỉ hành động chia buồn, an ủi.