• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ca Cả Gia Khả
  • Âm On:
  • Âm Kun: よい
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

哿 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 可 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu vui mừng”. Về sau dùng để chỉ âm thanh biểu thị sự vui mừng, hài lòng.