• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chú
  • Âm On: ジュ シュ シュウ
  • Âm Kun: まじな.う; のろ.い; まじない; のろ.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

咒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến lời nói), bên phải là phần 兄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thần chú, lời nguyền”. Về sau dùng để chỉ các câu thần chú hoặc lời nguyền rủa.