• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lanh Linh
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: ささや.き
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

呤 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ âm thanh. Nghĩa gốc: “âm thanh từ miệng”. Về sau có thể dùng để chỉ tiếng kêu hoặc âm thanh.