• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngoa Hóe
  • Âm On: グウ
  • Âm Kun: うご.く; か.える; か.わる
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

吪 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự ngạc nhiên. Nghĩa gốc: “lời nói ngạc nhiên”. Về sau có thể dùng để chỉ sự kinh ngạc hoặc bất ngờ.