• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phả
  • Âm On:
  • Âm Kun: でき.ない; すこぶる; ついに
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

叵 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự không thể. Nghĩa gốc: “không thể nói”. Về sau dùng để chỉ sự khó khăn hoặc bất khả thi.