• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triệu
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: め.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 刀 (Đao)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1540
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

召 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến lời nói) và phần 刀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gọi đến”. Về sau dùng để chỉ sự triệu tập, mời gọi.